Chương trình đào tạo ngành Tiếng Hàn quốc

Mã MH Tên môn học Tổng số
tín chỉ Tổng số Trong đó
LT TH KT
I Các môn học chung 19 435 161 251 23
MHC 01 Chính trị 4 75 41 29 5
MHC 02 Tin học 3 75 15 58 2
MHC 03 Pháp luật 2 30 22 6 2
MHC 04 Giáo dục thể chất 2 60 5 51 4
MHC 05 Giáo dục Quốc phòng – An ninh 3 75 36 35 4
MHC 06 Ngoại ngữ 5 120 42 72 6
II Các môn học đào tạo nghề bắt buộc 83 2,100 390 1,642 68
 II.1 Các môn học cơ sở ngành 48 1,200 240 912 48
HAN 181 Nghe – nói tiếng Hàn 1 3 75 15 57 3
HAN 182 Đọc tiếng Hàn 1 3 75 15 57 3
HAN 183 Viết tiếng Hàn 1 3 75 15 57 3
HAN 184 Ngữ pháp tiếng Hàn 1 3 75 15 57 3
HAN 191 Nghe – nói tiếng Hàn 2 3 75 15 57 3
HAN 192 Đọc tiếng Hàn 2 3 75 15 57 3
HAN 193 Viết tiếng Hàn 2 3 75 15 57 3
HAN 194 Ngữ pháp tiếng Hàn 2 3 75 15 57 3
HAN 201 Nghe – nói tiếng Hàn 3 3 75 15 57 3
HAN 202 Đọc tiếng Hàn 3 3 75 15 57 3
HAN 203 Ngữ pháp tiếng Hàn 3 3 75 15 57 3
HAN 301 Nghe – nói tiếng Hàn 4 3 75 15 57 3
HAN 302 Ngữ pháp tiếng Hàn 4 3 75 15 57 3
HAN 401 Nghe – nói tiếng Hàn 5 3 75 15 57 3
HAN 402 Ngữ pháp tiếng Hàn 5 3 75 15 57 3
HAN 501 Ngữ pháp tiếng Hàn 6 3 75 15 57 3
II.2 Các môn học chuyên ngành 35 900 150 730 20
HAN 601 Nhập môn Hàn Quốc học 5 120 30 86 4
HAN 602 Lý thuyết biên phiên dịch 5 120 30 86 4
HAN 603 Tin học ứng dụng tiếng Hàn 5 120 30 86 4
HAN 604 Nghiệp vụ thư ký 5 120 30 86 4
HAN 605 Hướng dẫn du lịch 5 120 30 86 4
HAN 606 Thực tập cuối khóa 10 300 0 300 0
Tổng cộng 102 2,535 551 1,893 91
Đăng ký xét tuyến